Loading data. Please wait
Metal products. Methods of measuring form variations
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Reference conditions for linear and angular measuruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.050 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system for ensuring the uniformity measurements. Permissible errors of measurement of linear dimensions to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.051 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Depth gauges. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 162 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier height gauges. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 164 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 166 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clock-type dial indicators graduated in unit divisions of 0,01 mm. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 577 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Checking 90° squares. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3749 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier protractors. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5378 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6507 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal tapes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7502 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Levelling rules. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8026 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface plates and face-plates. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10905 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dial-type thickness gauges and dial-type wall thickness gauges graduated in 0,01 and 0,1 mm. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11358 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for measurements of form and position deviations of surfaces of revolution. Types. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17353 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal products. Methods of measuring from variatons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26877 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal products. Methods of measuring from variatons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26877 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal products. Methods of measuring form variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26877 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |