Loading data. Please wait
Dial-type thickness gauges and dial-type wall thickness gauges graduated in 0,01 and 0,1 mm. Specifications
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1989-00-00
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.032 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.410 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clock-type dial indicators graduated in unit divisions of 0,01 mm. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 577 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metals. Method of measuring Rockwell hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9013 |
Ngày phát hành | 1959-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gauge blocks. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9038 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |