Loading data. Please wait
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1 : general
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-05-01
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and tolerances of bright steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-461*NF EN 10278 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD A30-002*FD CEN/TR 10261 |
Ngày phát hành | 2008-10-01 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case hardening steels - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-551*NF EN 10084 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 2 : technical delivery conditions for non alloy steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-552-2*NF EN 10083-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for quenching and tempering - Part 3 : technical delivery conditions for alloy steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-552-3*NF EN 10083-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |