Loading data. Please wait

NF A37-401-1*NF EN 10277-1

Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1 : general

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A37-401-1*NF EN 10277-1
Tên tiêu chuẩn
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1 : general
Ngày phát hành
2008-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10277-1:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-461*NF EN 10278 (1999-12-01)
Dimensions and tolerances of bright steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-461*NF EN 10278
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FD A30-002*FD CEN/TR 10261 (2008-10-01)
Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn FD A30-002*FD CEN/TR 10261
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-551*NF EN 10084 (1999-03-01)
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-551*NF EN 10084
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-2*NF EN 10083-2 (2006-12-01)
Steels for quenching and tempering - Part 2 : technical delivery conditions for non alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-2*NF EN 10083-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-3*NF EN 10083-3 (2006-12-01)
Steels for quenching and tempering - Part 3 : technical delivery conditions for alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-3*NF EN 10083-3
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 606 * NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * NF EN 10277-2 * NF EN 10277-3 * NF EN 10277-4 * NF EN 10277-5 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 643 * NF EN ISO 3887 * NF EN ISO 14284
Thay thế cho
NF EN 10277-1:199910 (A37-401-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A37-401-1*NF EN 10277-1*NF EN 10277-1:199910 (A37-401-1)
Từ khóa
Trials * Bars (materials) * Drawing (forming process) * Chemical composition * Processing * Mechanical properties of materials * Inspection * Surface finishes * Production * Alloy steels * Marking * Condition of goods * Manufacturing * Surface quality * Structuring * Fabrication * Information * Steel products * Free-machining steels * Designations * Cold-working * Metals * Unalloyed steels * Delivery conditions * Heat-treatable steels * Surface texture * Testing * Classification
Số trang
21