Loading data. Please wait
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1999-03-01
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron and steel. Special purpose unalloyed and alloyed structural steels for carburizing. Grades. Semi-products, bars and wire rods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-551 |
Ngày phát hành | 1986-07-01 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case hardening steels - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-551*NF EN 10084 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-551*NF EN 10084 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |