Loading data. Please wait

NF A35-551*NF EN 10084

Case hardening steels - Technical delivery conditions

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1999-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-551*NF EN 10084
Tên tiêu chuẩn
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1999-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10084:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10003-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10052 * NF EN 10079 * NF EN 10109-1 * NF EN 10163-2 * NF EN 10204 * NF EN 10221 * NF EN ISO 377 * ECISS/IC 10 * A02-005-3 * CR 10260 * EU 23 * A04-303 * EU 103 * A04-102 * ISO 14284 * DIN 50602 * SS 111116 * A04-106
Thay thế cho
NF A35-551 (1986-07-01)
Iron and steel. Special purpose unalloyed and alloyed structural steels for carburizing. Grades. Semi-products, bars and wire rods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-551
Ngày phát hành 1986-07-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A35-551*NF EN 10084 (2008-06-01)
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-551*NF EN 10084
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-551*NF EN 10084 (2008-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-551*NF EN 10084
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-551*NF EN 10084*NF A35-551
Từ khóa
Rolling * Surface-hardening * Grades (quality) * Inspection * Hardenability * Iron * Exportation * Surface quality * Steels * Surface finishes * Heat treatment * Hardness * Delivery * Surface texture * Designations * Structural steels * Dimensions * Form on supply * Chemical composition * Properties * Hot-working
Số trang
40