Loading data. Please wait

NF A35-551*NF EN 10084

Case hardening steels - Technical delivery conditions

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2008-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-551*NF EN 10084
Tên tiêu chuẩn
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2008-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10084:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-501-2*NF EN 10163-2 (2005-05-01)
Delivery requirements for surface condition of hot-rolled steel plates, wide flats and sections - Part 2 : plates and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-501-2*NF EN 10163-2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-502*NF EN 10221 (1996-02-01)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-502*NF EN 10221
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-116*NF EN 10247 (2007-07-01)
Micrographic examination of the non-metallic inclusion content of steels using standard pictures
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-116*NF EN 10247
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-303*NF EN ISO 642 (1999-10-01)
Steel - Hardenability test by end quenching (Jominy test)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-303*NF EN ISO 642
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-305*NF EN 10160 (1999-12-01)
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflexion method)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-305*NF EN 10160
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-307*NF EN 10308 (2002-03-01)
Non destructive testing - Ultrasonic testing of steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-307*NF EN 10308
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1 : test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10052 * FD TR 10261 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 643 * NF EN 14284
Thay thế cho
NF EN 10084:199903 (A35-551)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A35-551*NF EN 10084*NF EN 10084:199903 (A35-551)
Từ khóa
Rolling * Surface-hardening * Grades (quality) * Inspection * Hardenability * Iron * Exportation * Surface quality * Steels * Surface finishes * Heat treatment * Hardness * Delivery * Surface texture * Designations * Structural steels * Dimensions * Form on supply * Chemical composition * Properties * Hot-working
Số trang
39