Loading data. Please wait

EN 60439-1/A1

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1999/A1:2004)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60439-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1999/A1:2004)
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1 (2004-01), IDT
Amendment 1 - Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1 AMD 1*CEI 60439-1 AMD 1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60439-1 (2005-01), IDT * NF C63-421/A1 (2004-08-01), IDT * SN EN 60439-1+A1 (2004), IDT * SN EN 60439-2+A1 (2005), IDT * OEVE/OENORM EN 60439-1+A1 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60439-1/A1 (2005-06-15), IDT * PN-EN 60439-1/A1 (2006-02-08), IDT * SS-EN 60439-1 (2004-11-22), IDT * UNE-EN 60439-1/A1 (2005-12-14), IDT * TS 3367 EN 60439-1/A1 (2006-04-06), IDT * CSN EN 60439-1 ed. 2 (2000-11-01), IDT * DS/EN 60439-1/A1 (2004-06-14), IDT * DS/EN 60439-1/A1 (2008-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 60439-1:2000/A1:2004 en;fr (2004-05-01), IDT * SFS-EN 60439-1 + A1 (2005-06-14), IDT * SFS-EN 60439-1 + A1:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1999-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011/A1 (1999-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment A1 (CISPR 11:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011/A1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1 (1999-10)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-10 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (2000-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2002-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (1996-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (1993-09)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-11 (1994-08)
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-13 (2002-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-13: Testing and measurement techniques; Harmonics and interharmonics including mains signalling at a.c. power port, low frequency immunity tests (IEC 61000-4-13:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-13
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-3 (2001-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards; Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-3:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-4 (2001-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-4: Generic standards; Emission standard for industrial environments (IEC 61000-6-4:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-4
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61346-1 (1996-04)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules (IEC 61346-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61346-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2000-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-3*CEI 61000-6-3*CISPR/IEC 61000-6-3 (1996-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 3: Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-3*CEI 61000-6-3*CISPR/IEC 61000-6-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-4*CEI 61000-6-4 (1997-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 4: Emission standard for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-4*CEI 61000-6-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61346-1*CEI 61346-1 (1996-03)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61346-1*CEI 61346-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61082 Reihe * IEC 60204-1 (1997-10) * IEC 61000-4-6 (2003-05) * IEC 61000-4-13 (2002-03) * IEC 61082 Reihe
Thay thế cho
EN 60439-1/prA1 (2003-10)
Amendment 1 to IEC 60439-1, Ed. 4: Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/prA1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61439-1 (2009-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: General rules (IEC 61439-1:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61439-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61439-1 (2009-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: General rules (IEC 61439-1:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61439-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1/A1 (2004-04)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1999/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1/prA1 (2003-10)
Amendment 1 to IEC 60439-1, Ed. 4: Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/prA1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1/prA1 (2002-04)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/prA1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61439-1 (2011-10)
Từ khóa
Alternating voltages * Auxiliary circuits * Characteristics * Circuits * Classification * Combination * Combination apparatus * Composite devices * Construction requirements * Constructions * Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Electric contact protection * Electric shock * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * Enclosures * Environment * Environmental condition * Glow-wire tests * Heating * Instruments * Interference rejections * Low voltage * Low-voltage equipment * Low-voltage switchgear * Low-voltage technology * Main circuit * Marking * Operating conditions * Operation * Partial * Protection against electric shocks * Qualification tests * Ratings * Routine check tests * Sheathings * Short circuits * Specification (approval) * Strength of materials * Switchgear * Switchgear assemblies * Switching systems * Test results * Testing * Types * Electrical safety
Số trang