Loading data. Please wait
Rotating electrical machines - Part 25: Guidance for the design and performance of a.c. motors specifically designed for converter supply
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2007-03-00
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling (IC code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-6*CEI 60034-6 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-9*CEI 60034-9 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 14: Mechanical vibration of certain machines with shaft heights 56 mm and higher; Measurement, evaluation and limits of vibration severity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-14*CEI 60034-14 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 17: Cage induction motors when fed from converters - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60034-17*CEI/TS 60034-17 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 18-41: Qualification and type tests for Type I electrical insulation systems used in rotating electrical machines fed from voltage converters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60034-18-41*CEI/TS 60034-18-41 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 2: General requirements - Rating specifications for low voltage adjustable frequency a.c. power drive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-2*CEI 61800-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 6: Guide for determination of types of load duty and corresponding current ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61800-6*CEI/TR 61800-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15000 r/min when measured in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 25: Guide for the design and performance of cage induction motors specifically designed for converter supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60034-25*CEI/TS 60034-25 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 25: A.C. electrical machines when used in power drive systems - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60034-25*CEI/TS 60034-25 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 25: A.C. electrical machines when used in power drive systems - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60034-25*CEI/TS 60034-25 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 25: Guidance for the design and performance of a.c. motors specifically designed for converter supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60034-25*CEI/TS 60034-25 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 25: Guide for the design and performance of cage induction motors specifically designed for converter supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60034-25*CEI/TS 60034-25 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |