Loading data. Please wait
Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2:2013
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2013-10-00
Methods of testing cement - Part 7: Methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Graduated pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2: 2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2: 2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of the chloride carbon dioxide and alkali content of cement; german version EN 196-21:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-21 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; chemical analysis of cement; german version EN 196-2:1987 (status as of 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |