Loading data. Please wait
EN 61810-2Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability (IEC 61810-2:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-05-00
| Electromechanical elementary relays - Part 2 : reliability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-250-2*NF EN 61810-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-01 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 444: Elementary relays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-444*CEI 60050-444 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dependability management - Part 3-5: Application guide; Reliability test conditions and statistical test principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-5*CEI 60300-3-5 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Goodness-of-fit tests, confidence intervals and lower confidence limits for Weibull distributed data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61649*CEI 61649 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays - Part 23: Contact performance (IEC 60255-23:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-23 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61810-2, Ed. 1: Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability (IEC 61810-2:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability (IEC 61810-2:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays - Part 23: Contact performance (IEC 60255-23:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-23 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability (IEC 61810-2:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61810-2, Ed. 1: Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-2 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical relays - Part 23: Contact performance (IEC 60255-23:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60255-23 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |