Loading data. Please wait
Electromechanical elementary relays - Part 2 : reliability
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-08-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 191 : dependability and quality of service. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-191 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary - Part 444 : elementary relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-444 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics. Vocabulary and symbols. Part 1 : probability and general statistical terms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X06-002-1*NF ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 444: Elementary relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-444*CEI 60050-444 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3-5: Application guide; Reliability test conditions and statistical test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-5*CEI 60300-3-5 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Goodness-of-fit tests, confidence intervals and lower confidence limits for Weibull distributed data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61649*CEI 61649 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-250*NF EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |