Loading data. Please wait
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-04-00
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; determination of tearing resistance (Elmendorf method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1974 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of resistance to bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2758 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Preparation of laboratory sheets for physical testing; Part 1 : Conventional sheet-former method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5269-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Preparation of laboratory sheets for physical testing; Part 2 : Rapid-Koethen method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5269-2 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; determination of folding endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5626 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Compressive strength - Ring crush method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12192 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Laboratory sheets; Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5270 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Laboratory sheets; Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5270 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties (Revision of ISO 5270:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5270 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |