Loading data. Please wait
Paper and board; determination of resistance to bending
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1992-09-00
Paper and board; Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of stiffness; Static bending method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of resistance to bending (revision of ISO 2493:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2493 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of bending resistance - Part 1: Constant rate of deflection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of bending resistance - Part 2: Taber-type tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of bending resistance - Part 2: Taber-type tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of resistance to bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of stiffness; Static bending method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; determination of resistance to bending (revision of ISO 2493:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2493 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |