Loading data. Please wait

ISO 5626

Paper; determination of folding endurance

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Specifies the methods for the determination of folding endurance of paper using Köhler-Molin, Lhomargy, MIT and Schopper testers. The principle of the methods is folding backwards and forwards in a standardized manner of a narrow strip of paper subjected to a longitudinal stress, until it breaks. The Köhler-Molin, Lhomargy and Schopper methods are applicable to paper of thicknesses up to 0,25 mm thick and having a tensile strength greater than 1,33 kN/m. The MIT tester has interchangeable folding heads allowing a range of thicknesses up to 1,25 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5626
Tên tiêu chuẩn
Paper; determination of folding endurance
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 5626 (1994-03-15), IDT * GB/T 457 (2008), MOD * NF Q03-062 (1994-12-01), IDT * JIS P 8114 (1998-01-20), MOD * JIS P 8114 (2003-05-20), MOD * JIS P 8115 (2001-09-20), MOD * PN-ISO 5626 (1995-12-15), IDT * SS-ISO 5626 (2011-12-28), IDT * GOST ISO 5626 (1997), IDT * UNI ISO 5626:2009 (2009-04-09), IDT * STN ISO 5626 (1999-06-01), IDT * JS 1580 (2003-12-01), IDT * NEN-ISO 5626:2000 en (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 187 (1990-12)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (1985-12)
Thay thế cho
ISO 5626 (1978-12)
Paper; Determination of folding endurance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5626
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5626 (1992-08)
Paper; determination of folding endurance (revision of ISO 5626:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5626
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5626 (1993-11)
Paper; determination of folding endurance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5626
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5626 (1978-12)
Paper; Determination of folding endurance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5626
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5626 (1992-08)
Paper; determination of folding endurance (revision of ISO 5626:1978)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 5626
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Bending tests * Folding * Foldings * Paper * Reverse-bend tests * Test equipment * Testing
Mục phân loại
Số trang
9