Loading data. Please wait
ISO/DIS 5626Paper; determination of folding endurance (revision of ISO 5626:1978)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-08-00
| Paper and board; Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper; determination of folding endurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5626 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper; determination of folding endurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5626 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper; determination of folding endurance (revision of ISO 5626:1978) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5626 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |