Loading data. Please wait
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2012-10-00
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of thickness, density and specific volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 534 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 3: Constant rate of elongation method (100 mm/min) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924-3 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1974 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of bending resistance - Part 1: Constant rate of deflection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of bending resistance - Part 2: Taber-type tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2493-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 1: Conventional sheet-former method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5269-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 2: Rapid-Köthen method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5269-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Preparation of laboratory sheets for physical testing - Part 3: Conventional and Rapid-Köthen sheet formers using a closed water system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5269-3 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5270 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Laboratory sheets; Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5270 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5270 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5270 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 5270 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps - Laboratory sheets - Determination of physical properties (Revision of ISO 5270:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 5270 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |