Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2013
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-09-00
Tin and tin alloys - Ingot tin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 610 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13603 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Copper and copper alloy grooved contact wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50149 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of measurement of resistivity of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60468*CEI 60468 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-3 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy products; Selection and preparation of specimens and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4739 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13602 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13602 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for Electrical Engineering - Wires of Copper and Copper-silver Alloy - Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-4 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for electrical purposes - Tinned wire - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-5 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for electrical purposes; tinned wires, technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-5 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13602 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |