Loading data. Please wait

DIN EN 13602

Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2013

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements including electrical properties, and dimensional tolerances for drawn round copper wire from 0,04 mm up to and including 5,0 mm for the manufacture of electrical conductors intended for the production of bare and insulated cables and flexible cords.This standard covers plain or tinned, single or multiline, annealed or hard drawn wire. It does not include wire for enamelling (winding wire, magnet wire), for electronic application and for contact wire for electric traction.The sampling procedures, the methods of test for verification of conformity to the requirements of this standard and the delivery conditions are also specified.NOTE Due to the thermal and/or mechanical treatment involved in cablemaking processes, the properties of conductors in the final cable or cord differ from those of the original wire supplied. Requirements for conductors taken from cable or cord are given in appropriate cable standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13602
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2013
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13602 (2013-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 610 (1995-07)
Tin and tin alloys - Ingot tin
Số hiệu tiêu chuẩn EN 610
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1412 (1995-11)
Copper and copper alloys - European numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1412
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03)
Copper and copper alloys - Declarations of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1655
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13603 (2013-06)
Copper and copper alloys - Test methods for assessing protective tin coatings on drawn round copper wire for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13603
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50149 (2012-06)
Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Copper and copper alloy grooved contact wires
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50149
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60468*CEI 60468 (1974)
Method of measurement of resistivity of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60468*CEI 60468
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-1 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 197-3 (1983-12)
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 197-3
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1190-1 (1982-11)
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1190-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4739 (1985-05)
Wrought copper and copper alloy products; Selection and preparation of specimens and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4739
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60468 (1981-03) * EN 1173 (2008-04) * EN 1976 (2012-10) * EN 12163 (2011-06) * EN 12166 (2011-06) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 7801 (1984-05) * ISO 7802 (1983-10)
Thay thế cho
DIN EN 13602 (2002-07)
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13602
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13602 (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13602 (2013-09)
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13602
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-4 (1973-09)
Copper for Electrical Engineering - Wires of Copper and Copper-silver Alloy - Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-4
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-5 (1983-06)
Copper for electrical purposes - Tinned wire - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-5
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40500-5 (1978-03)
Copper for electrical purposes; tinned wires, technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40500-5
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13602 (2002-07)
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13602
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13602 (2011-03) * DIN 17933-63 (1999-07)
Từ khóa
Alloys * Certificates of conformity * Composition * Conformity * Copper * Copper alloys * Copper wires * Definitions * Designations * Dimensions * Electric conductors * Electrical engineering * Electrical properties * Finishes * Limit deviations * Materials * Mechanical properties * Order indications * Production * Properties * Round wires * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Wires * Workability * Electrical properties and phenomena
Mục phân loại
Số trang
23