Loading data. Please wait
Copper for electrical purposes - Tinned wire - Technical delivery conditions
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1983-06-00
Tin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1704 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper - Half-finished Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1787 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round Copper Wires for Electrical Purposes; Precision Drawn, Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 46431 |
Ngày phát hành | 1970-06-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documents on materials testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests, test T: soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of measurement of resistivity of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60468 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for electrical purposes; tinned wires, technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-5 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13602 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13602 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for electrical purposes - Tinned wire - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-5 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for electrical purposes; tinned wires, technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-5 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Drawn, round copper wire for the manufacture of electrical conductors; German version EN 13602:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13602 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |