Loading data. Please wait

BS EN 50365:2002

Electrically insulating helmets for use on low voltage installations

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-07-03

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 50365:2002
Tên tiêu chuẩn
Electrically insulating helmets for use on low voltage installations
Ngày phát hành
2002-07-03
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50365:2002 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 397 (1995-02)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 397
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 443 (1997-09)
Helmets for firefighters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 443
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 960 (1994-12)
Headforms for use in the testing of protective helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 960
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60060-2 (1994-12)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-2 (1985-09)
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2015-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 397:1995/A1:2000 * EN 960:1994/A1:1998 * EN 60060-2:1994/A11:1998 * IEC 60062-2:1994 * EN 60529:1991 * EN 60529:1991/A1:2000 * CENELEC HD 437 S1:1984 * IEC 60212:1971 * CENELEC HD 588.1 S1:1991 * IEC 60060-1:1989/Corrigendum:1990 * IEC 61318:1994 * ISO/DIS 6344-1:1998
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Safety devices * Helmets (protective) * Industrial safety helmets * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Low-voltage equipment * Stabilization * Locking devices * Fuses
Số trang
18