Loading data. Please wait

TCVN 1758:1986

Gỗ xẻ. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này thay thế cho TCVN 1758:1975, áp dụng đối với các loại gỗ xẻ lá rộng dùng trong xây dựng, giao thông vận tải và sản xuất đồ gỗ, không áp dụng đối với các loại gỗ xẻ chuyên dùng như gỗ xẻ làm tà vẹt, nhạc cụ, dụng cụ thể thao…
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1758:1986
Tên tiêu chuẩn
Sawn wood. Specifications based on its defects
Tên Tiếng Việt
Gỗ xẻ. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật
Ngày phát hành
1986-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 10573:2014
Yêu cầu phân hạng gỗ phi kết cấu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 10573:2014
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 79. Gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8932:2013
Gỗ xẻ cây lá rộng - Khuyết tật - Phương pháp đo
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8932:2013
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2301 (1973-08)
Sawn timber of broadleaved species; Defects; Measurement Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2301
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-3:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-3:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3133 (1975-11)
Wood; Determination of ultimate strength in static bending
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3133
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-5:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 5: Thử nghiệm nén vuông góc với thớ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-5:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3132 (1975-11)
Wood; Testing in compression perpendicular to grain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3132
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-8:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-8:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-14:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-14:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4858 (1982-12)
Wood; Determination of volumetric shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4858
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1284:1986
Gỗ xẻ. Bảng tính thể tích
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1284:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1464:1986
Gỗ xẻ. Phương pháp phòng mục bề mặt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1464:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4739:1989
Gỗ xẻ. Khuyết tật. Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4739:1989
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1464:1974
Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1464:1974
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1553:1974
Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1553:1974
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1075:1971
Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1075:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1076:1971
Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1076:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3347:1975
Thay thế cho
TCVN 1758:1975
Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1758:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
6