Loading data. Please wait
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-00-00
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7308:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7309:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7310:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 55.080. Bao. Túi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai thuỷ tinh. Độ thẳng đứng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7311:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7307:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7308:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7309:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7310:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 55.080. Bao. Túi 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai chứa khí axetylen. Yêu cầu cơ bản. Phần 2: Chai dùng đinh chảy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7052-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6549:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai lọ thủy tinh dùng cho đồ hộp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5513:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1838:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1840:1976 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai đựng rượu Lúa mới. Hình dáng và kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1069:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1070:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1071:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Thermal shock resistance and thermal shock endurance; Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7459 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Determination of capacity by gravimetric method; Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8106 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Resistance to vertical load; Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8113 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bottles; verticality; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9008 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass containers; Internal pressure resistance; Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7458 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 55.100. Chai. Lọ. Vại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Procedures for change of gas service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11621 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3087 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |