Loading data. Please wait

TCVN 1839:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Ap dụng cho các xí nghiệp quốc doanh. Quy định kích thước cơ bản của chai có dung tích 250 và 500 ml
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1839:1976
Tên tiêu chuẩn
Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions
Tên Tiếng Việt
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản
Ngày phát hành
1976-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 7308:2007
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7308:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7309:2007
Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7309:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7310:2007
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7310:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7311:2003
Chai thuỷ tinh. Độ thẳng đứng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7311:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7307:2003
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7307:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7308:2003
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7308:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7309:2003
Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7309:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7310:2003
Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7310:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7052-2:2002
Chai chứa khí axetylen. Yêu cầu cơ bản. Phần 2: Chai dùng đinh chảy
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7052-2:2002
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6549:1999
Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6549:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5513:1991
Chai lọ thủy tinh dùng cho đồ hộp
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5513:1991
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1838:1976
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1838:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1840:1976
Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1840:1976
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1069:1971
Chai đựng rượu Lúa mới. Hình dáng và kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1069:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1070:1971
Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1070:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1071:1971
Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1071:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7459 (1984-12)
Glass containers; Thermal shock resistance and thermal shock endurance; Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7459
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8106 (1985-08)
Glass containers; Determination of capacity by gravimetric method; Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8106
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8113 (1985-07)
Glass containers; Resistance to vertical load; Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8113
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9008 (1991-12)
Glass bottles; verticality; test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9008
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7458 (1984-12)
Glass containers; Internal pressure resistance; Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7458
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 55.100. Chai. Lọ. Vại
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11621 (1997-04)
Gas cylinders - Procedures for change of gas service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11621
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3087 (2011-10)
Iron ores - Determination of the moisture content of a lot
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3087
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ST SEV 738:1977
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
3