Loading data. Please wait

TCVN 1075:1971

Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1971-00-00

Liên hệ
Ap dụng cho gỗ xẻ dùng trong xây dựng, giao thông, làm nông cụ, dụng cụ gia đình. Qui định về kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1075:1971
Tên tiêu chuẩn
Planks. Basic dimensions
Tên Tiếng Việt
Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản
Ngày phát hành
1971-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 8932:2013
Gỗ xẻ cây lá rộng - Khuyết tật - Phương pháp đo
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8932:2013
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-3:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-3:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-6:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 6: Xác định ứng suất kéo song song thớ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-6:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-8:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 8: Xác định ứng suất cắt song song thớ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-8:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-14:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-14:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4739:1989
Gỗ xẻ. Khuyết tật. Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4739:1989
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1464:1986
Gỗ xẻ. Phương pháp phòng mục bề mặt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1464:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1076:1986
Gỗ xẻ. Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1076:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1464:1974
Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1464:1974
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1076:1971
Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1076:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2301 (1973-08)
Sawn timber of broadleaved species; Defects; Measurement Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2301
Ngày phát hành 1973-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3133 (1975-11)
Wood; Determination of ultimate strength in static bending
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3133
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3345 (1975-09)
Wood; Determination of ultimate tensile stress parallel to grain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3345
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3347 (1976-01)
Wood; Determination of ultimate shearing stress parallel to grain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3347
Ngày phát hành 1976-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4858 (1982-12)
Wood; Determination of volumetric shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4858
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
3