Loading data. Please wait
Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2014-00-00
Industrial automation systems and integration - Open technical dictionaries and their application to master data - Part 14: Dictionary query interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 22745-14 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Bonding quality - Part 2: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10033-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7756-9:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đồ gỗ. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5372:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 2: Các yêu cầu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10572-2:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |