Loading data. Please wait
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10033-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đồ gỗ. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5373:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10572-1:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đồ gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4741:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |