Loading data. Please wait
| Laminated veneer lumber (LVL) - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18776 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ nhiều lớp (LVL) - Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10575:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 79. Gỗ 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Đồ gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4741:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |