Loading data. Please wait
Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1984-00-00
Thịt vai lợn ướp muối có xử lý nhiệt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9669:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thịt lợn lạnh đông | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4377:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3897:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn cái hậu bị | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3898:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Phương pháp đánh số tai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3807:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Phương pháp giám định | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1280:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |