Loading data. Please wait
Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn cái hậu bị
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1984-00-00
Lợn giống. Phương pháp giám định | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1280:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3897:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Phương pháp đánh số tai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3807:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn cái giống ỉ. Phân cấp chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1282:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3667:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3669:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn cái giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3671:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3899:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3900:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |