Loading data. Please wait
Lợn giống nội. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9713:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ngựa giống. Yêu cầu kỹ thuật. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9371:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống ngoại. Yêu cầu kỹ thuật. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9111:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Phương pháp đánh số tai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3807:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3899:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3900:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trại nuôi lợn. Yêu cầu thiết kế | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3772:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trại lợn giống. Yêu cầu chung về quản lý kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4251:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |