Loading data. Please wait
Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-00-00
Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3899:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống nội. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9713:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3897:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn cái hậu bị | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3898:1984 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Phương pháp đánh số tai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3807:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn giống. Phương pháp giám định | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1280:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn đực giống ỉ. Phân cấp chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1281:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3668:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trại lợn giống. Yêu cầu chung về quản lý kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4251:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lợn đực giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3666:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |