Loading data. Please wait

ITU-T G.784

Synchronous digital hierarchy (SDH) management

Số trang: 55
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.784
Tên tiêu chuẩn
Synchronous digital hierarchy (SDH) management
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8073 (1988-12)
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8886 (1992-06)
Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8886
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.774 (1992-09)
Synchronous digital hierarchy (SDH) management information model for the network element view
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.774
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.783 (1997-04)
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.783
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.811 (1993-03)
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.811
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1993-03)
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.212 (1988)
Data link service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.212
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8473 (1988-12) * ISO/IEC 9596 (1991) * ITU-T Q.920 (1993-03) * ITU-T Q.921 (1997-09) * ITU-T Q.922 (1992-02)
Thay thế cho
ITU-T G.784 (1994-01)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) Management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.784
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T G.784 (2008-03)
Management aspects of synchronous digital hierarchy (SDH) transport network elements
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.784
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.784 (2008-03)
Management aspects of synchronous digital hierarchy (SDH) transport network elements
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.784
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.784 (1999-07)
Synchronous digital hierarchy (SDH) management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.784
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.784 (1994-01)
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) Management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.784
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.784 (1990)
Synchronous digital hierarchy (SDH) management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.784
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Data transfer * Digital signals * Synchronous transmission * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices
Số trang
55