Loading data. Please wait
Synchronous digital hierarchy (SDH) management
Số trang: 55
Ngày phát hành: 1999-07-00
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented transport protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8886 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous digital hierarchy (SDH) management information model for the network element view | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.774 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.783 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lower layer protocol profiles for the Q3 interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.811 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.812 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data link service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.212 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.784 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Management aspects of synchronous digital hierarchy (SDH) transport network elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.784 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Management aspects of synchronous digital hierarchy (SDH) transport network elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.784 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous digital hierarchy (SDH) management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.784 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Digital Hierarchy (SDH) Management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.784 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous digital hierarchy (SDH) management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.784 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |