Loading data. Please wait
Light and lighting - Sports lighting; German version EN 12193:2007
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2008-04-00
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Depreciation of Installation and Their Maintenance (in Road Lighting) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 33*CIE 33.1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discomfort glare in interior lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 117 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for minimizing sky glow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 126 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on the limitation of the effects of obtrusive light from outdoor lighting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 150 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of outdoor lighting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 154 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1838 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 2: Presentation of data for indoor and outdoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 3: Presentation of data for emergency lighting of work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road lighting - Part 3: Calculation of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Sports lighting; German version EN 12193:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12193 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Sports lighting; German version EN 12193:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12193 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sportslighting; lighting for television and film | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67526-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports lighting; recommendations for the measurement of illumination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67526-4 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sports lighting; recommendetions for artificial lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67526-1 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |