Loading data. Please wait
Sportslighting; lighting for television and film
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1987-11-00
Colour rendering; general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6169-1 |
Ngày phát hành | 1976-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Sports lighting; German version EN 12193:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12193 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sportslighting; lighting for television and film | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67526-2 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Sports lighting; German version EN 12193:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12193 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |