Loading data. Please wait

EN 60079-25

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems (IEC 60079-25:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-25
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems (IEC 60079-25:2003)
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-25 (2004-09), IDT * BS EN 60079-25 (2004-02-25), IDT * NF C23-579-25 (2004-05-01), IDT * IEC 60079-25 (2003-08), IDT * SN EN 60079-25 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-25 (2004-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-25 (2006-12-01), IDT * PN-EN 60079-25 (2004-08-15), IDT * PN-EN 60079-25 (2007-08-22), IDT * SS-EN 60079-25 (2005-12-19), IDT * UNE-EN 60079-25 (2005-01-12), IDT * TS EN 60079-25 (2006-10-12), IDT * STN EN 60079-25 (2004-09-01), IDT * STN EN 60079-25 (2004-12-01), IDT * CSN EN 60079-25 (2004-09-01), IDT * DS/EN 60079-25 (2004-10-12), IDT * NEN-EN-IEC 60079-25:2004 en;fr (2004-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 * IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60079-14 (2002-10)
Thay thế cho
EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-25 (2003-05)
IEC 60079-25, Ed. 1: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-25
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-25 (2010-10)
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems (IEC 60079-25:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-25
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-25 (2010-10)
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems (IEC 60079-25:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-25
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-25 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems (IEC 60079-25:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-25
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-25 (2003-05)
IEC 60079-25, Ed. 1: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-25
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-25 (2001-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically-safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-25
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperature * Bodies * Cables * Categories * Circuits * Classification * Definitions * Degrees of protection * Descriptions * Design * Documentation * Earthing * Electric wiring systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Environment * Equipment * Ergonomics * Evaluations * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Flammable atmospheres * Installations * Intrinsic safety * Intrinsically safe electrical devices * Marking * Ratings * Safety engineering * Self-certification schemes * Temperature * Testing * Type i protected electrical equipment * Type of protection
Số trang