Loading data. Please wait

prEN 60079-25

IEC 60079-25, Ed. 1: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60079-25
Tên tiêu chuẩn
IEC 60079-25, Ed. 1: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 31G/115/FDIS (2003-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60079-25 (2001-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically-safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-25
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-25 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems (IEC 60079-25:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-25
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-25 (2010-10)
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems (IEC 60079-25:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-25
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-25 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems (IEC 60079-25:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-25
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-25 (2003-05)
IEC 60079-25, Ed. 1: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-25
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-25 (2001-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically-safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-25
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Categories * Circuits * Classification * Definitions * Degrees of protection * Descriptions * Design * Documentation * Earthing * Electric wiring systems * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Evaluations * Explosion area * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Flammable atmospheres * Installations * Intrinsic safety * Intrinsically safe electrical devices * Marking * Ratings * Safety engineering * Testing * Type i protected electrical equipment * Type of protection * Bodies
Số trang