Loading data. Please wait
Process measurement and control devices - General methods and procedures for evaluating performance - Part 1 : general considerations
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-01-01
Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311 : general terms relating to measurements - Part 312 : general terms relating to electrical measurements - Part 313 : types of electrical measuring instruments - Part 314 : specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-300 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Part 351 : control technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-351 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipement for measurment, control and labaratory use - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-020*NF EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process measurement and control devices. General methods and procedures for evaluating performance. Part 1 : general considerations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-025-1*NF EN 61298-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |