Loading data. Please wait

ITU-T X.467

Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Message Transfer Agent management

Số trang: 116
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard provides the specification of management information related to a Message Transfer Agent (MTA). The modelling of this information is done in accordance with CCITT Rec. X.722 ISO/IEC 10165-4.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.467
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Message Transfer Agent management
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 11588-8 (1997-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3010 (1996-05)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.822 (1994-04)
Stage 1, stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Performance management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.822
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.408 (1988-11)
Message handling systems: Encoded information type conversion rules
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.408
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.460 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Model and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.460
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.462 (1996-10)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Logging information
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.462
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9595 (1991-04) * ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ITU-T X.700 (1992-09) * ITU-T X.701 (1993) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.736 (1992-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.467 (1996-10)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) Management: Message Transfer Agent management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.467
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Definitions * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Message interchanges * Text processings
Số trang
116