Loading data. Please wait
Aerospace series - Test fluids for electric components and sub-assemblies
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-03-31
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Environmental conditions and test procedures for airborne equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7137 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing newtonian fluids, ISO type I | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11075 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing non-Newtonian fluids, ISO type II | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11078 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Test fluids and test methods for electric components and sub-assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3909*ASD-STAN 8995 |
Ngày phát hành | 2014-09-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Test fluids and test methods for electric components and sub-assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3909*ASD-STAN 8995 |
Ngày phát hành | 2014-09-01 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Test fluids for electric components and sub-assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3909*ASD-STAN 5755 |
Ngày phát hành | 2005-03-31 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |