Loading data. Please wait

EN 1649

AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1649
Tên tiêu chuẩn
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z63-315*NF EN 1649 (2005-01-01), IDT
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z63-315*NF EN 1649
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1649 (2004-11), IDT * BS EN 1649 (2004-08-25), IDT * SN EN 1649 (2004-11), IDT * OENORM EN 1649 (2004-10-01), IDT * PN-EN 1649 (2006-07-28), IDT * SS-EN 1649 (2004-10-22), IDT * UNE-EN 1649 (2005-02-09), IDT * UNI EN 1649:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN 1649 (2005-11-01), IDT * CSN EN 1649 (2005-04-01), IDT * DS/EN 1649 (2005-05-27), IDT * NEN-EN 1649:2004 en (2004-08-01), IDT * SFS-EN 1649:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1556 (1998-03)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1556
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1573 (1996-09)
Bar coding - Multi industry transport label
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1573
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15420 (2000-12)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; EAN/UPC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15420
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15424 (2000-06)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15424
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 16023 (2000-05)
Information technology - International symbology specification - MaxiCode
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 16023
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18004 (2000-06)
Information technology; Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology - QR Code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18004
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12323 (1998-02) * EN ISO/IEC 15416 (2001-12) * EN ISO/IEC 15438 (2003-05) * ISO/IEC 646 (1991-12) * ISO/IEC 8859-1 (1998-04) * ISO/IEC 15415 (2004-06) * ISO/IEC 15418 (1999-12) * ISO/IEC 16022 (2000-05) * ISO/IEC 16390 (1999-10)
Thay thế cho
ENV 1649 (1995-09)
Bar coding - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1649
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1649 (2004-04)
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1649
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1649 (2004-08)
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1649
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1649 (1995-09)
Bar coding - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1649
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1649 (2004-04)
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1649
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1649 (1994-12)
Bar coding - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1649
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1649 (2002-09)
Bar coding - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1649
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic * Bar code * Character sets * Data * Data processing * Definitions * Design * Encoding * Good trade * Identification * Implementation * Influence factors * Legibility * Machine-readable materials * Optical * Optical characters * Reading * Recognition * Specification * Specification (approval) * Standardization * Symbols * Use * Applications * Codification
Số trang
18