Loading data. Please wait
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-08-00
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z63-315*NF EN 1649 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1556 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Multi industry transport label | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1573 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; EAN/UPC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15420 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15424 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International symbology specification - MaxiCode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16023 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology - QR Code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1649 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1649 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1649 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1649 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AIDC technologies - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1649 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1649 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Operational aspects affecting the reading of bar code symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1649 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |