Loading data. Please wait

ISO/IEC 16023

Information technology - International symbology specification - MaxiCode

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 16023
Tên tiêu chuẩn
Information technology - International symbology specification - MaxiCode
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 16023 (2000-10-15), IDT * prEN ISO/IEC 16023 (2000-10), IDT * Z63-623PR, IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 16023-04 (2004-12-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 16023 (2001-01-01), IDT * GOST R 51294.6 (2000), IDT * DS/ISO/IEC 16023 (2001-02-08), IDT * NEN-ISO/IEC 16023:2000 en (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 796 (1995-08)
Bar coding - Symbology identifiers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 796
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1556 (1998-03)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1556
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 4 (1986) * ANSI/INCITS 182 (1990) * ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 16023 (1998-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 16023 (2000-05)
Information technology - International symbology specification - MaxiCode
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 16023
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 16023 (1998-04)
Từ khóa
Bar code * Coded representation * Codes * Data formats * Data processing * Data representation * Encoding * Information interchange * Information technology * Symbols * Codification
Số trang
44