Loading data. Please wait
Earth-moving machinery; human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; identical with ISO 3411, edition 1982
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1985-09-00
Earth-moving machinery - Falling-object protective structures; Laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3449 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Roll-over protective structures - Laboratory tests and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3471 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Zones of comfort and reach for controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6682 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995); German version EN ISO 3411:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007); German version EN ISO 3411:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995); German version EN ISO 3411:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; identical with ISO 3411, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |