Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995); German version EN ISO 3411:1999
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-10-00
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5353 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; identical with ISO 3411, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007); German version EN ISO 3411:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007); German version EN ISO 3411:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995); German version EN ISO 3411:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; identical with ISO 3411, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |