Loading data. Please wait
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007); German version EN ISO 3411:2007
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-11-00
Earth-moving machinery - Basic types - Identification and terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6165 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic human body measurements for technological design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7250 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Operator's seat - Dimensions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11112 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design for the safety of machinery - Part 3: Anthropometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15534-3 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995); German version EN ISO 3411:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:2007); German version EN ISO 3411:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (ISO 3411:1995); German version EN ISO 3411:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope; identical with ISO 3411, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3411 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |