Loading data. Please wait
Precision clock synchronization protocol for networked measurement and control systems
Số trang: 289
Ngày phát hành: 2008-00-00
Precision clock synchronization protocol for networked measurement and control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61588*CEI 61588 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-2: Data-link layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-2*CEI 61158-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-2: Data-link layer protocol specification - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-2*CEI 61158-4-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-10: Application layer service definition - Type 10 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-10*CEI 61158-5-10 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-2: Application layer protocol specification - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-2*CEI 61158-6-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-10: Application layer protocol specification - Type 10 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-10*CEI 61158-6-10 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 1: Fieldbus profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-1*CEI 61784-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Controller-device interfaces (CDIs) - Part 3: DeviceNet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62026-3*CEI 62026-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Station and media access control connectivity discovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1AB |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Virtual bridged local area networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1Q |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision clock synchronization protocol for networked measurement and control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1588 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision clock synchronization protocol for networked measurement and control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1588 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision clock synchronization protocol for networked measurement and control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1588 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |