Loading data. Please wait
EN 60928A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60928:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60928*CEI 60928 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements and application guide for thermal links (IEC 60691:1980, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60691 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60920:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60920 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 365 S3 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-hazard testing; part 2: test methods; needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.2 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements and application guide for thermal-links | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60929*CEI 60929 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60929, Ed. 3: AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60929 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Auxiliaries for lamps - A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - General safety requirements (IEC 60928:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60928 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. and/or d.c. supplied electronic control gear for fluorescent lamps (IEC 61347-2-3:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61347-2-3 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps (IEC 61347-2-3:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61347-2-3 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Auxiliaries for lamps - A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - General safety requirements (IEC 60928:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60928 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements (IEC 60928:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60928 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |