Loading data. Please wait

prENV 12977-2

Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 12977-2
Tên tiêu chuẩn
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 307 (1998-09)
Heat exchangers - Guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn EN 307
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-1 (1999-09)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 809 (1998-07)
Pumps and pump units for liquids - Common safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 809
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1151 (1999-02)
Pumps - Rotodynamic pumps - Circulation pumps having an electrical effect not exeeding 200 W for heating installations and domestic hot water installations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1151
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1717 (1999-09)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1717
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12897 (1997-05)
Water supply - Specification for indirectly heated unvented (closed) hot water storage systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12897
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12975-1 (2000-04)
Thermal solar systems and components - Solar collectors - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12975-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12975-2 (2000-09)
Thermal solar systems and components - Solar collectors - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12975-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12976-1 (2000-06)
Thermal solar systems and components - Factory made systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12976-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12976-2 (2000-06)
Thermal solar systems and components - Factory made systems - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12976-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 12977-1 (2000-10)
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 12977-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-21 (1999-06)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:1997 + Corrigendum 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-21
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9488 (1999-10)
Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9488
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9459-5 (1996-11)
Thay thế cho
prEN 12977-2 (1997-10)
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12977-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ENV 12977-2 (2001-04)
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12977-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12977-2 (2012-04)
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods for solar water heaters and combisystems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12977-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 12977-2 (2010-04)
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods for solar water heaters and combisystems
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12977-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12977-2 (2001-04)
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12977-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 12977-2 (2000-10)
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 12977-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12977-2 (1997-10)
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12977-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air heating systems * Circulation * Collectors * Components * Corrosion protection * Definitions * Dimensions * Efficiency * Frost resistance * Handlings * Heat * Heat accumulators * Heat capacity * Heat exchangers * Heat transfer media * Heating installations * Heating technics * Intrinsic safety * Marking * Mechanical properties * Operational instructions * Permanency * Plant * Pressure tests * Products * Reliability * Reliability testing * Repair * Residential areas * Safety engineering * Safety requirements * Safety tests * Solar collectors * Solar heating * Solar power * Solar-powered devices * Specification (approval) * Testing * Thermal * Thermal efficiency * Water circulation * Water heaters * Durability
Số trang
42