Loading data. Please wait
Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against wood destroying basidiomycetes - Application by surface treatment
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2014-11-00
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against wood destroying basidiomycetes - Application by surface treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 839 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; determination of the preventive efficacy against wood destroying basidiomycete fungi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 839 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against wood destroying basidiomycetes - Application by surface treatment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 839 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |