Loading data. Please wait

EN 839

Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against wood destroying basidiomycetes - Application by surface treatment

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method of test for the determination of the protective effectiveness of a wood preservative, applied to the surface of the wood, against wood destroying basidiomycetes cultured on an agar medium. The method is applicable to all products which are to be applied by superficial application processes. This includes:- organic solvent-based wood preservatives; or; - organic water-dispersible formulations, as supplied or as prepared in the laboratory by dilution of concentrates; or; - water-soluble products; or; - chemicals which are being studied as active ingredients for application by superficial processes. This method may be used in conjunction with an ageing procedure, for example EN 73.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 839
Tên tiêu chuẩn
Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against wood destroying basidiomycetes - Application by surface treatment
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 839 (2015-01), IDT * BS EN 839 (2014-11-30), IDT * NF X41-553 (2014-12-19), IDT * SN EN 839 (2014), IDT * OENORM EN 839 (2014-12-15), IDT * PN-EN 839 (2015-01-29), IDT * SS-EN 839 (2014-11-11), IDT * UNE-EN 839 (2015-05-06), IDT * TS EN 839 (2015-03-24), IDT * UNI EN 839:2015 (2015-03-26), IDT * STN EN 839 (2015-05-01), IDT * CSN EN 839 (2015-05-01), IDT * DS/EN 839 (2015-01-08), IDT * NEN-EN 839:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 839:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1001-1 (2005-07)
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1001-2 (2005-08)
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 73 (2014-10) * EN 113 (1996-09) * EN 212 (2003-06) * EN ISO 3696 (1995-04)
Thay thế cho
CEN/TS 839 (2008-03) * FprEN 839 (2014-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 839 (2002-03)
Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against wood destroying basidiomycetes - Application by surface treatment
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 839
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 839 (1993-09)
Wood preservatives; determination of the preventive efficacy against wood destroying basidiomycete fungi
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 839
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 839 (2014-11)
Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness against wood destroying basidiomycetes - Application by surface treatment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 839
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 839 (2014-05) * prEN 839 (2013-03) * CEN/TS 839 (2008-03) * prCEN/TS 839 (2007-07) * prEN 839 (2006-04) * prENV 839 (2001-06) * prENV 839 (1992-11)
Từ khóa
Basidiomycetes * Definitions * Fungus * Instruments * Laboratories * Laboratory tests * Materials testing * Pest control * Preventive actions * Protecting agents * Surface protection * Surface protection medium * Surfaces * Test pieces * Testing * Testing devices * Wood * Wood preservation * Wood preservatives * Wood-boring organisms * Mushrooms
Số trang
29