Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2005-07-00
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms; Trilingual version EN 1001-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1 : list of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X40-003-1*NF EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1001-1*SIA 265.218 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-29 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products. Terminology. Part 1: List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1001-1:en |
Ngày phát hành | 2005-09-23 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General introductory document on european (or CEN) methods of tests for wood preservatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 1001 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General introductory document on european (or CEN) methods of tests for wood preservatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 1001 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |