Loading data. Please wait
General introductory document on european (or CEN) methods of tests for wood preservatives
Số trang:
Ngày phát hành: 1984-01-00
Wood preservatives; determination of preventive action against Lyctus brunneus (Stephens) (laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; Determination of the toxic values against Anobium punctatum (De Geer) by larval transfer (Laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; Determination of eradicant action against Hylotrupes bajulus (Linnaeus) larvae (Laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22 |
Ngày phát hành | 1974-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; Determination of the preventive action against recently hatched larvae of Hylotrupes bajulus (Linnaeus) (Laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; Determination of the toxic values against Hylotrupes bajulus (Linnaeus) larvae (Laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 47 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; Determination of the eradicant action against larvae of Anobium punctatum (De Geer) (Laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 48 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; Determination of the toxic values against Anobium punctatum (De Geer) by egg-laying and larval survival (Laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 49 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; Accelerated ageing tests of treated wood prior to biological testing; Evaporative ageing procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 73 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives. Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing. Leaching procedure. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 84 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives; Determination of toxic values against Reticulitermes santonensis de Feytaud (Laboratory method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 117 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General introductory document on european (or cen) methods of tests for wood preservatives. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X40-003 |
Ngày phát hành | 1984-03-01 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General introductory document on european (or CEN) methods of tests for wood preservatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 1001 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |