Loading data. Please wait

HD 1001

General introductory document on european (or CEN) methods of tests for wood preservatives

Số trang:
Ngày phát hành: 1984-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 1001
Tên tiêu chuẩn
General introductory document on european (or CEN) methods of tests for wood preservatives
Ngày phát hành
1984-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 6559 (1985-10-31), MOD * OENORM HD 10160 (1985-09-01), IDT * UNE 56426 (1991-04-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20 (1974-09)
Wood preservatives; determination of preventive action against Lyctus brunneus (Stephens) (laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21 (1974-09)
Wood preservatives; Determination of the toxic values against Anobium punctatum (De Geer) by larval transfer (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22 (1974-09)
Wood preservatives; Determination of eradicant action against Hylotrupes bajulus (Linnaeus) larvae (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46 (1976-08)
Wood preservatives; Determination of the preventive action against recently hatched larvae of Hylotrupes bajulus (Linnaeus) (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 47 (1976-08)
Wood preservatives; Determination of the toxic values against Hylotrupes bajulus (Linnaeus) larvae (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 47
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 48 (1976-08)
Wood preservatives; Determination of the eradicant action against larvae of Anobium punctatum (De Geer) (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 48
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 49 (1976-09)
Wood preservatives; Determination of the toxic values against Anobium punctatum (De Geer) by egg-laying and larval survival (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 49
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 73 (1978-01)
Wood preservatives; Accelerated ageing tests of treated wood prior to biological testing; Evaporative ageing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 73
Ngày phát hành 1978-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 84 (1979-02)
Wood preservatives. Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing. Leaching procedure.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 84
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 117 (1981-11)
Wood preservatives; Determination of toxic values against Reticulitermes santonensis de Feytaud (Laboratory method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 117
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* X40-003 (1984-03-01)
General introductory document on european (or cen) methods of tests for wood preservatives.
Số hiệu tiêu chuẩn X40-003
Ngày phát hành 1984-03-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NBN B 16-517 (1986) * NBN B 16-517 (1989) * BS 6559 (1985-10-31) * EN 113 (1983-12) * EN 118 (1981-11) * HD 1001 (1984) * HD 1001 * UNI HD 1001 (1987) * OENORM HD 10160 (1985-09-01) * SS 02 72 19 (1987) * UNE 56426 (1991-04-08) * DS/HD 1001 * ELOT 1050 (1988) * IST HD 1001 (1990)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1001-1 (2005-07)
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1001-1 (2005-07)
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 1001 (1984-01)
General introductory document on european (or CEN) methods of tests for wood preservatives
Số hiệu tiêu chuẩn HD 1001
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Laboratory testing * Testing * Testing devices * Wood preservation * Wood preservatives
Số trang