Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products - List of equivalent terms
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2002-08-00
Durability of wood and wood-based products - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 1: List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |