Loading data. Please wait
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings; part 1: technical specifications
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 476 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 21.140. Vật bít kín, miếng đệm 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grey cast iron; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 185 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of resistance to liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2812 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; dimensional tolerances for use with products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings - Requirements, test methods and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 877 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings - Requirements, test methods and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 877 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings; part 1: technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 877-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |