Loading data. Please wait
Methods of test for petroleum and its products. Petroleum products. Determination of flash point. Abel closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2000-170:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-31 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 2: Design, fabrication, inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1251-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Transportable vacuum insulated vessels of not more than 1000 litres volume - Part 3: Operational requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1251-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Materials - Part 1: Toughness requirements for temperatures below -80 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1252-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Materials - Part 2: Toughness requirements for temperatures between -80 °C and -20 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1252-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Filling conditions for acetylene bundles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12755 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable welded aluminium alloy gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12862 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Testing, inspection and marking of metallic tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12972 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Procedure for checking before, during and after filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1439 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Periodic requalification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1440 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG) - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1442 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1795 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cryogenic vessels - Gas/material compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1797 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.40. Bình hỗn hợp lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1800/AC |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1800 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1801 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 3: Cylinders made of seamless stainless steel with an Rm value of less than 1100 MPa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1964-3 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless aluminium and aluminium alloy gas cylinders of capacity from 0,5 litre up to 150 litre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1975 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of fires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 1: Description, duration of operation, class A and B fire test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 2: Tightness, dielectric test, tamping test, special provisions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers; construction, resistance to pressure, mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-3 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 4: Charges, minimum required fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-4 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 5: Specification and supplementary tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-5 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 6: Provisions for the attestation of conformity of portable fire extinguishers in accordance with EN 3 part 1 to part 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-6 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-refillable metallic gas cartridges for liquefied petroleum gases, with or without a valve, for use with portable appliances; construction, inspection, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 417 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849/A2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders - Design, construction and tests; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 962/A2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.99. Các van khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | AR 19981217C |
Ngày phát hành | 1998-12-17 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |